Bronchales
Thủ phủ | Bronchales |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44367 |
• Tổng cộng | 463 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,8/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Bronchales |
Bronchales
Thủ phủ | Bronchales |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44367 |
• Tổng cộng | 463 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,8/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Bronchales |
Thực đơn
BronchalesLiên quan
BronchalesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bronchales //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...