Brañosera
Thủ phủ | Brañosera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34829 |
• Tổng cộng | 284 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,6/km2 (120/mi2) |
Đô thị | Brañosera |
Brañosera
Thủ phủ | Brañosera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34829 |
• Tổng cộng | 284 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,6/km2 (120/mi2) |
Đô thị | Brañosera |
Thực đơn
BrañoseraLiên quan
BrañoseraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brañosera //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...