Brazacorta
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09490 |
• Tổng cộng | 88 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,2/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Brazacorta |
Brazacorta
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09490 |
• Tổng cộng | 88 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,2/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Brazacorta |
Thực đơn
BrazacortaLiên quan
Brazacorta BrazatortasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brazacorta //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...