Borås
Thành phố kết nghĩa | vô giá trị |
---|---|
Mã bưu chính | 50110–50899 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 63.441 |
Mã điện thoại | 033 |
Tỉnh | Västergötland |
Quốc gia | Thụy Điển |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.142/km2 (5,550/mi2) |
Hạt | Hạt Västra Götaland |
Đô thị | Đô thị Borås |