Borzna (huyện)
Thủ phủ | Borzna |
---|---|
• Tổng cộng | 43.698 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Chernihiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Borzna (huyện)
Thủ phủ | Borzna |
---|---|
• Tổng cộng | 43.698 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Chernihiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Borzna (huyện)Liên quan
Borzna Borzna (huyện) Borna Ćorić Borna Sosa Bor, Nam Sudan Borzya Borna Nyaoke-Anoke Borzonasca Bornambusc BornayTài liệu tham khảo
WikiPedia: Borzna (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...