Boğazkaya, Bayramören
Huyện | Bayramören |
---|---|
Mã bưu chính | 18320 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 35 người |
Tỉnh | Çankırı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Boğazkaya, Bayramören
Huyện | Bayramören |
---|---|
Mã bưu chính | 18320 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 35 người |
Tỉnh | Çankırı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Boğazkaya, BayramörenLiên quan
Boğazkaya, Pınarbaşı Boğazkaya, Mecitözü Boğazkaya, Bafra Boğazkaya, Haymana Boğazkaya, Bayramören Boğazkaya, Kahta Boğazkaya, Aydıncık Boğaz, Karacabey Boğazköy, Akdağmadeni Boğazköy, AmasyaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Boğazkaya, Bayramören http://rapor.tuik.gov.tr/reports/rwservlet?adnksdb... https://web.archive.org/web/20130320033147/http://...