Berzocana
Thành phố kết nghĩa | Cartagena |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10129 |
Độ cao | 728 m (2,388 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 497 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,7/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Berzocana |