Bernuy_de_Porreros
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40190 |
• Tổng cộng | 400 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 44,4/km2 (1,150/mi2) |
Đô thị | Bernuy de Porreros |
Bernuy_de_Porreros
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40190 |
• Tổng cộng | 400 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 44,4/km2 (1,150/mi2) |
Đô thị | Bernuy de Porreros |
Thực đơn
Bernuy_de_PorrerosLiên quan
Bernuy-Zapardiel Bernuy de Porreros Bernardo Silva Bernard Montgomery Bermuda Bernard Arnault Bernhard Riemann Bern Bernie Sanders Bernhard xứ Lippe-BiesterfeldTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bernuy_de_Porreros //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...