Beqaa_(tỉnh)
Tỉnh lỵ | Zahlé |
---|---|
• Tổng cộng | 4.429 km2 (1,710 mi2) |
• Mùa hè (DST) | Giờ mùa hè Đông Âu (UTC+3) |
Quốc gia | Liban |
Múi giờ | Giờ Đông Âu (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | LB-BI |
Beqaa_(tỉnh)
Tỉnh lỵ | Zahlé |
---|---|
• Tổng cộng | 4.429 km2 (1,710 mi2) |
• Mùa hè (DST) | Giờ mùa hè Đông Âu (UTC+3) |
Quốc gia | Liban |
Múi giờ | Giờ Đông Âu (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | LB-BI |
Thực đơn
Beqaa_(tỉnh)Liên quan
Beqaa (tỉnh) Beqaasem Bequaertinia Bellas Belaa Bequaertia mucronata Bequaertinia nodicornis Bequaertinia leontovitchi Beta Arietis BégaarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Beqaa_(tỉnh) http://www.localiban.org/spip.php?article3544 http://www.localiban.org/spip.php?rubrique516 http://www.localiban.org/spip.php?rubrique900 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...