Bensalem, Quận Bucks, Pennsylvania
Thành phố kết nghĩa | Roggiano Gravina |
---|---|
Tiểu bang | Pennsylvania |
Quận | Quận Bucks |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 60.427 |
Mã điện thoại | 215 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
English version Bensalem, Quận Bucks, Pennsylvania
Bensalem, Quận Bucks, Pennsylvania
Thành phố kết nghĩa | Roggiano Gravina |
---|---|
Tiểu bang | Pennsylvania |
Quận | Quận Bucks |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 60.427 |
Mã điện thoại | 215 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Bensalem, Quận Bucks, PennsylvaniaLiên quan
Bensalem, Quận Bucks, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bensalem, Quận Bucks, Pennsylvania