Benafarces
Thủ phủ | Benafarces |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47880 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 114 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,1/km2 (180/mi2) |
Đô thị | Benafarces |
Benafarces
Thủ phủ | Benafarces |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47880 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 114 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,1/km2 (180/mi2) |
Đô thị | Benafarces |
Thực đơn
BenafarcesLiên quan
BenafarcesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Benafarces //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...