Belize_dollar
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 25, 50 cents, $1 |
---|---|
Nguồn | The World Factbook, 2007 ước tính. |
Website | www.centralbank.org.bz |
Neo vào | Đô la = BZ$ 2 |
Tiền giấy | $2, $5, $10, $20, $50, $100 |
Mã ISO 4217 | BZD |
Ký hiệu | BZ$ |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng trung ương Belize |
1/100 | cent |
Sử dụng tại | Belize |
Lạm phát | 2.8% |