Belgique

Không tìm thấy kết quả Belgique

Bài viết tương tự

English version Belgique


Belgique

4 tháng 10 năm 1830 Tuyên bố
Dân số (hạng 75)
Vua Philippe
Ngôn ngữ chính thức Tiếng Hà Lan, tiếng Pháptiếng Đức
Múi giờ CET (UTC+1); mùa hè: CEST (UTC+2)
GDP (PPP) (2016) Tổng số: 508,598 tỷ USD[2] (hạng 38)
Bình quân đầu người: 44.881 USD[2] (hạng 20)
Thủ đô Brussel/Bruxelles[nb 2]
50°51′B 4°21′Đ / 50,85°B 4,35°Đ / 50.850; 4.350
Diện tích 30.528 km² (hạng 136)
Ngày 19 tháng 4 năm 1839 Công nhận
Đơn vị tiền tệ Euro ¹ (EUR)
Diện tích nước 6,4 %
Thành phố lớn nhất Brussel/Bruxelles
Mật độ 370,3 người/km² (hạng 36)
Chính phủ Quân chủ lập hiến
HDI (2014) 0,89[3] rất cao (hạng 21)
GDP (danh nghĩa) (2016) Tổng số: 470,179 tỷ USD[2] (hạng 23)
Bình quân đầu người: 41.491 USD[2] (hạng 17)
Hệ số Gini (2011) 26,3[4] thấp
Dân số ước lượng (2017) 11.303.528 [1] người
Tên miền Internet .be
Thủ tướng Alexander De Croo