Beja_(tỉnh)
Số dân biểu nghị viện | 3 |
---|---|
Số huyện | 14 |
Thủ phủ | Beja |
• Tổng cộng | 161,211 |
Vùng | Alentejo |
Quốc gia | Bồ Đào Nha |
Số xã | 100 |
Tỉnh lịch sử | Baixo Alentejo |
Múi giờ | UTC±0 |
Mã ISO 3166 | PT-02 |
• Mật độ | 16/km2 (41/mi2) |
Beja_(tỉnh)
Số dân biểu nghị viện | 3 |
---|---|
Số huyện | 14 |
Thủ phủ | Beja |
• Tổng cộng | 161,211 |
Vùng | Alentejo |
Quốc gia | Bồ Đào Nha |
Số xã | 100 |
Tỉnh lịch sử | Baixo Alentejo |
Múi giờ | UTC±0 |
Mã ISO 3166 | PT-02 |
• Mật độ | 16/km2 (41/mi2) |
Thực đơn
Beja_(tỉnh)Liên quan
Beja Bejaratana Rajasuda Beja (Bồ Đào Nha) Beja (tỉnh) Bejaria imthurnii Bejaria racemosa Bejaranoa Bejaria aestuans Bejaria nana Bejaria subsessilisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Beja_(tỉnh)