Barrado
Thủ phủ | Barrado |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10696 |
• Tổng cộng | 507 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 26,7/km2 (690/mi2) |
Đô thị | Barrado |
Barrado
Thủ phủ | Barrado |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10696 |
• Tổng cộng | 507 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 26,7/km2 (690/mi2) |
Đô thị | Barrado |
Thực đơn
BarradoLiên quan
Barrado Barra do Chapéu Barra do Turvo Barra do Rocha Barra do Piraí Barra do Garças Barra do Mendes Barra do Choça Barra do Corda Barra do BugresTài liệu tham khảo
WikiPedia: Barrado //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Barrado?uselang... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Barrad...