Baringo_(huyện)
Thủ phủ | Kabarnet |
---|---|
• Tổng cộng | 264.978 |
Tỉnh | tỉnh Rift Valley |
Quốc gia | Kenya |
Múi giờ | EAT (UTC+3) |
Mã ISO 3166 | KE-01 |
English version Baringo_(huyện)
Baringo_(huyện)
Thủ phủ | Kabarnet |
---|---|
• Tổng cộng | 264.978 |
Tỉnh | tỉnh Rift Valley |
Quốc gia | Kenya |
Múi giờ | EAT (UTC+3) |
Mã ISO 3166 | KE-01 |
Thực đơn
Baringo_(huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Baringo_(huyện)