Thực đơn
Back_to_Black Danh sách bài hátSTT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1. | "Rehab" | Amy Winehouse | Mark Ronson | 3:35 |
2. | "You Know I'm No Good" | Winehouse | Ronson | 4:17 |
3. | "Me & Mr Jones" | Winehouse | Salaam Remi | 2:33 |
4. | "Just Friends" | Winehouse | Remi | 3:13 |
5. | "Back to Black" |
| Ronson | 4:01 |
6. | "Love Is a Losing Game" | Winehouse | Ronson | 2:35 |
7. | "Tears Dry on Their Own" |
| Remi | 3:06 |
8. | "Wake Up Alone" |
| Ronson | 3:42 |
9. | "Some Unholy War" | Winehouse | Remi | 2:22 |
10. | "He Can Only Hold Her" |
| Ronson | 2:46 |
11. | "Addicted" | Winehouse | Remi | 2:46 |
Tổng thời lượng: | 34:56 |
Bonus phiên bản tại MỸ[6][7] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | {{{extra_column}}} | Thời lượng |
10. | "He Can Only Hold Her" (bao gồm 32 giây im lặng ở phần cuối) |
| Ronson | 3:19 |
11. | "You Know I'm No Good" (remix hợp tác với Ghostface Killah) | Winehouse | 3:22 | |
12. | "Rehab" (Hot Chip remix) (bonus trên iTunes Store) | Winehouse | 6:58 | |
Tổng thời lượng: | 45:47 |
Bonus phiên bản tại Nhật[8] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
11. | "Addicted" | Winehouse | 2:45 |
12. | "Close to the Front" | Winehouse | 4:35 |
13. | "Hey Little Rich Girl" (hợp tác với Zalon & Ade) | 3:35 | |
14. | "Monkey Man" | Frederick Hibbert | 2:56 |
15. | "Back to Black" (The Rumble Strips remix) |
| 3:48 |
16. | "You Know I'm No Good" (remix hợp tác với Ghostface Killah) | Winehouse | 3:22 |
Tổng thời lượng: | 55:57 |
Bonus phiên bản giới hạn tại Đức[9] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
11. | "Rehab" (Trực tiếp tại Kalkscheune / Berlin) | Winehouse | 3:37 |
12. | "Love Is a Losing Game" (Trực tiếp tại Kalkscheune / Berlin) | Winehouse | 2:45 |
13. | "Tears Dry on Their Own" (Trực tiếp tại Kalkscheune / Berlin) |
| 3:15 |
14. | "Take the Box" (Trực tiếp tại Kalkscheune / Berlin) |
| 3:39 |
15. | "Valerie" (Trực tiếp tại Kalkscheune / Berlin) | 4:14 | |
Tổng thời lượng: | 52:26 |
Bonus phiên bản cao cấp[10][11][12] | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
1. | "Valerie" |
| 3:53 |
2. | "Cupid" | Sam Cooke | 3:49 |
3. | "Monkey Man" | Hibbert | 2:56 |
4. | "Some Unholy War" (Down Tempo) | Winehouse | 3:17 |
5. | "Hey Little Rich Girl" (hợp tác với Zalon & Ade) |
| 3:35 |
6. | "You're Wondering Now" (chỉ có tại Anh quốc, Úc và Nhật) | Clement Dodd | 2:33 |
7. | "To Know Him Is to Love Him" | Phil Spector | 2:24 |
8. | "Love Is a Losing Game" (demo) | Winehouse | 3:43 |
Tổng thời lượng: | 26:10 |
Bonus phiên bản cao cấp trên Best Buy[13] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "International Electronic Press Kit" | 23:01 |
2. | "Intro / Back to Black" (Trực tiếp @ The Orange Lounge) | 2:40 |
3. | "Rehab" (Trực tiếp @ The Orange Lounge) | 3:30 |
4. | "You Know I'm No Good" (Trực tiếp @ The Orange Lounge) | 3:11 |
5. | "Love Is a Losing Game" (Trực tiếp @ The Orange Lounge) | 2:37 |
Tổng thời lượng: | 34:59 |
Bonus phiên bản giới hạn tại Hà Lan – Trực tiếp từ Paradiso, Amsterdam, 8 tháng 2 năm 2007[14] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Just Friends" | 3:20 |
2. | "Back to Black" | 3:55 |
3. | "I Heard Love Is Blind" | 3:13 |
4. | "Rehab" | 3:33 |
5. | "You Know I'm No Good" | 4:17 |
6. | "Love Is a Losing Game" | 2:47 |
Tổng thời lượng: | 21:05 |
Thực đơn
Back_to_Black Danh sách bài hátLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Back_to_Black http://www.austriancharts.at/00er_album.asp http://www.austriancharts.at/bestall_a.asp http://www.austriancharts.at/showitem.asp?interpre... http://www.austriancharts.at/year.asp?id=2007&cat=... http://www.austriancharts.at/year.asp?id=2008&cat=... http://www.austriancharts.at/year.asp?id=2011&cat=... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa...