BT-8

Không tìm thấy kết quả BT-8

Bài viết tương tự

English version BT-8


BT-8

Tầm hoạt động Road: 250 km (160 dặm)
Off-road: 120 km (75 dặm)
Chiều cao 2,42 m (7 ft 11 in)
Tốc độ Road: 72–86 km/h (45–53 mph)
Off-road: 50 km/h (31 mph)
Số lượng chế tạo 2,700[1] - 5,300[cần dẫn nguồn]
Kíp chiến đấu 3 (commander, loader, driver)
Hệ thống treo Christie
Sức chứa nhiên liệu 620 lít (160 gal Mỹ)
Khoảng sáng gầm 0,305 m (1 ft)
Công suất/trọng lượng 32.37 hp/tonne
Năm thiết kế 1935[1]
Hệ thống lái steering stick
Chiều rộng 2,29 m (7 ft 6 in)
Vũ khíphụ 2 x 7.62 mm DT machine gun
Các biến thể BT-7-1, BT-7-1V, BT-7-2, BT-7A, BT-7M (BT-8), BT-IS[1]
Chiều dài 5,66 m (18 ft 7 in)
Giai đoạn sản xuất 1935–40
Loại Xe tăng kỵ binh hạng nhẹ
Phục vụ 1935–45
Người thiết kế Morozov
Khối lượng 13,9 tấn (13,7 tấn Anh; 15,3 tấn thiếu)
Nơi chế tạo  Liên Xô
Vũ khíchính 45 mm anti-tank gun M1932/38 (20-K)
Nhà sản xuất KhPZ
Động cơ Mikulin M-17T (V-12) gasoline
450 hp (at 1,750 rpm)
Hệ truyền động Chain drive (tracks: sliding gear)
Cuộc chiến tranh Chiến tranh biên giới Xô – Nhật

Thế chiến thứ hai

Chiến tranh mùa đông
Phương tiện bọc thép Hull: 6-40 mm
Turret: 10-15 mm