Thực đơn
Bộ_Chủ_(丶) Chữ sử dụng bộ Chủ (丶)Nét | Chữ Hán, Hán-Việt và nghĩa của nó |
---|---|
1 nét | 丶 Chủ "điểm, chấm" |
2 nét | 丷 Chữ khẩu quyết của Triều Tiên, không có giải nghĩa theo âm Hán Việt |
3 nét | 丸 Hoàn "viên" (vật nhỏ mà tròn) |
4 nét | 丹 Đan "Quặng đá màu đỏ, dùng làm thuốc màu", 为 Vi "làm ra, chế ra"/Vị "vì (mục đích)." |
5 nét | 主 Chủ, chúa "quân chủ, giáo chủ, công chúa...", 丼 Tỉnh "cái giếng" |
8 nét | 丽 Lệ "đẹp" (diễm lệ) |
9 nét | 举 Cử "cất lên, giơ, ngẩng" (舉止 cử chỉ) |
Thực đơn
Bộ_Chủ_(丶) Chữ sử dụng bộ Chủ (丶)Liên quan
Bộ Chủ (丶)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Chủ_(丶) https://archive.org/details/chinesecalligrap0000fa... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...