Thực đơn
Bảo Kê Khí hậuDữ liệu khí hậu của Bảo Kê (1971−2000) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 20.7 | 25.5 | 28.0 | 36.2 | 37.8 | 40.2 | 40.9 | 41.6 | 40.0 | 33.0 | 25.8 | 23.2 | 41,6 |
Trung bình cao °C (°F) | 5.1 | 7.8 | 12.8 | 20.1 | 25.2 | 29.7 | 30.9 | 29.4 | 23.7 | 18.4 | 12.0 | 6.7 | 18,5 (65,3) |
Trung bình ngày, °C (°F) | 0.1 | 2.7 | 7.7 | 14.2 | 19.2 | 23.6 | 25.4 | 24.3 | 18.9 | 13.3 | 6.8 | 1.5 | 13,1 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −3.5 | −0.9 | 3.5 | 9.3 | 13.9 | 18.2 | 21.1 | 20.2 | 15.3 | 9.6 | 3.1 | −2.2 | 9,0 (48,1) |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −13.9 | −11.4 | −5.3 | −1.7 | 4.8 | 10.0 | 12.9 | 13.2 | 6.0 | −2 (28) | −8 (18) | −16.1 | −16,1 |
Giáng thủy mm (inch) | 6.4 (0.252) | 10.6 (0.417) | 24.6 (0.969) | 52.4 (2.063) | 62.8 (2.472) | 76.2 (3) | 111.1 (4.374) | 114.6 (4.512) | 109.6 (4.315) | 63.7 (2.508) | 19.6 (0.772) | 4.7 (0.185) | 656,3 (25,839) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) | 4.1 | 5.4 | 8.0 | 8.7 | 9.9 | 10.8 | 11.4 | 11.0 | 12.6 | 10.3 | 5.4 | 3.4 | 101 |
Nguồn: Cục Khí tượng Trung Quốc |
Thực đơn
Bảo Kê Khí hậuLiên quan
Bảo Đại Bảo Thy Bảo Anh (ca sĩ) Bảo tồn động vật hoang dã Bảo tàng Quảng Ninh Bảo tồn loài hổ Bảo toàn năng lượng Bảo Lộc Bảo tàng Chứng tích chiến tranh Bảo vật quốc gia (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảo Kê http://www.weather.com.cn/cityintro/101110901.shtm... http://www.baoji.gov.cn http://www.luqyu.cn/tongjishow.asp?tid=988 http://www.demographia.com/db-worldua.pdf //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20120325040709/http://...