Thực đơn
Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á Bảng tổng sắp huy chươngHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (CHN) | 12 | 3 | 3 | 18 |
2 | Nhật Bản (JPN) | 6 | 12 | 0 | 18 |
3 | Hàn Quốc (KOR) | 0 | 3 | 4 | 7 |
4 | Kazakhstan (KAZ) | 0 | 0 | 7 | 7 |
5 | CHDCND Triều Tiên (PRK) | 0 | 0 | 4 | 4 |
Tổng số (5 đơn vị) | 18 | 18 | 18 | 54 |
Thực đơn
Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Bơi ngửa Bơi nghệ thuật Bơi nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 1994 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 1998Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á https://web.archive.org/web/20180726234242/https:/... https://web.archive.org/web/20111007001047/http://... https://web.archive.org/web/20081110215625/http://... https://id.asiangames2018.id/imgml/image/upload/ng...