Bükkábrány
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.598 |
Mã điện thoại | 49 |
Tiểu vùng | Mezőkövesdi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 89/km2 (230/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Bükkábrány
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.598 |
Mã điện thoại | 49 |
Tiểu vùng | Mezőkövesdi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 89/km2 (230/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
BükkábrányLiên quan
Bükkábrány BükkaranyosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bükkábrány http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...