Thực đơn
Bóng_đá_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2012_-_Nữ Xếp hạng chung cuộcHạng | Đội tuyển | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ (USA) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 6 | +10 | 18 |
2 | Nhật Bản (JPN) | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 |
3 | Canada (CAN) | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | +4 | 10 |
4 | Pháp (FRA) | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | +3 | 9 |
5 | Anh Quốc (GBR) | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 9 |
6 | Brasil (BRA) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | +3 | 6 |
7 | Thụy Điển (SWE) | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | +2 | 5 |
8 | New Zealand (NZL) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | −2 | 3 |
9 | Bắc Triều Tiên (PRK) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 |
10 | Nam Phi (RSA) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | −6 | 1 |
11 | Colombia (COL) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | −6 | 0 |
12 | Cameroon (CMR) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 0 |
Thực đơn
Bóng_đá_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2012_-_Nữ Xếp hạng chung cuộcLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng đá tại Việt Nam Bóng bầu dục liên hiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_đá_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2012_-_Nữ http://www.canadasoccer.com/tourney/FIFA_WWC/olymp... http://www.fifa.com/mm/document/footballdevelopmen... http://www.fifa.com/mm/document/tournament/competi... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym...