Axit_phosphoric
Axit_phosphoric

Axit_phosphoric

Axit phosphoric, hay đúng hơn là axit orthophosphoric là một axit có tính ôxi hóa trung bình và có công thức hóa học H3PO4.

Axit_phosphoric

Chỉ mục EU 015-011-00-6
Số CAS 7664-38-2
Điểm sôi 158 °C (decomp)
Phospho oxoaxit liên quan Axit hydrophosphorơ
Axit phosphorơ
Axit pyrophosphoric
Axit triphosphoric
Axit pephosphoric
Axit pemonophosphoric
Khối lượng mol 98.00 g/mol
Công thức phân tử H3PO4
Độ nhớt 2.4–9.4 cP (85% đậm đặc)
147 cP (100 %)
Danh pháp IUPAC Phosphoric acid
(Axit phosphoric);
Trihydroxidooxidophosphorus
Điểm bắt lửa Không gây cháy nổ
Điểm nóng chảy 42.35 °C (anhiđrơ)
29.32 °C (hemihiđrat)
Khối lượng riêng 1.885 g/mL (lỏng)
1.685 g/mL (85 % đậm đặc)
2.030 g/mL (tinh thể ở 25 °C)
Phân loại của EU Chất ăn mòn (C)
MSDS 1008
NFPA 704

0
2
0
COR
Độ hòa tan trong nước 548 g/100 mL
Chỉ dẫn R R34
Bề ngoài chất rắn màu trắng hoặc không màu, chất lỏng đặc (>42 °C)
Chỉ dẫn S (S1/2) S26 S45
Độ axit (pKa) 2.148, 7.198, 12.375
Tên khác Orthophosphoric acid
(Axit orthophosphoric);
Trihydroxylphosphine oxide
Số EINECS 231-633-2
Số RTECS TB6300000