Atapuerca
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09199 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 199 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,01/km2 (2,070/mi2) |
Đô thị | Atapuerca |
Atapuerca
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09199 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 199 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,01/km2 (2,070/mi2) |
Đô thị | Atapuerca |
Thực đơn
AtapuercaLiên quan
AtapuercaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Atapuerca //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Atapue...