Arraya_de_Oca
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09292 |
• Tổng cộng | 53 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Arraya de Oca |
Arraya_de_Oca
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09292 |
• Tổng cộng | 53 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Arraya de Oca |
Thực đơn
Arraya_de_OcaLiên quan
Arraye-et-Han Arraya de Oca Arrayou-Lahitte Array (data type) Array (programming) Arrayanaria Ar Raydah Wa Qusayar (huyện) Araya A. Hargate Arras (quận) Arran FernandezTài liệu tham khảo
WikiPedia: Arraya_de_Oca //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...