Ariane_5

Không tìm thấy kết quả Ariane_5

Bài viết tương tự

English version Ariane_5


Ariane_5

Thành công 58
(G: 13, G+: 3, GS: 6)
(ECA: 33, ES: 3)
Chiều cao 46–52 mét (151–171 ft)
Thất bại 1 phần 2 (G)
Thời gian đốt 960 giây
Các nơi phóng ELA-3, Guiana Space Centre
Tải trọng quỹ đạo Trái đất thấp (LEO) G: 16.000 kg
ES: 21.000 kg
Nước xuất xứ Châu Âu
Nhiên liệu LH2/LOX
Đường kính 5,4 mét (18 ft)
Hãng sản xuất Astrium for
ESAArianespace
Sức đẩy 64,7 kN (14.500 lbf)
Số lượng tầng tách (boosters) 2
Tổng số lần phóng 62
(G: 16, G+: 3, GS: 6)
(ECA: 34, ES: 3)
Chức năng Heavy launch vehicle
Xung lượng riêng (Specific impulse) 446 s
Tải đếnGTO G: 6.200 kg
G+: 6.950 kg
GS: 6.100 kg
ECA: 10.500 kg
Nhiệm vụ tiêu biểu Rosetta
Automated Transfer Vehicle
Herschel Space Observatory
Planck
Chuyến bay cuối cùng G: ngày 27 tháng 9 năm 2003
G+: ngày 18 tháng 12 năm 2004
GS: ngày 18 tháng 12 năm 2009
Khối lượng 777.000 kilôgam (1.713.000 lb)
Hiện trạng Active
Nhiên liệu & Khối lựong/Thể tích chất Oxy hóa 170t
LOX: 133t/120m³
LH2: 26t/390m³
Động cơ 1 HM7-B
Số tầng 2
Chuyến bay đầu tiên G: ngày 4 tháng 6 năm 1996
G+: ngày 2 tháng 3 năm 2004
GS: ngày 11 tháng 8 năm 2005
ECA: ngày 11 tháng 12 năm 2002
ES: ngày 9 tháng 3 năm 2008
Thất bại 2 (G: 1, ECA: 1)