Arcos,_Burgos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09195 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 68 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,7/km2 (150/mi2) |
Đô thị | Arcos, Burgos |
Arcos,_Burgos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09195 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 68 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,7/km2 (150/mi2) |
Đô thị | Arcos, Burgos |
Thực đơn
Arcos,_BurgosLiên quan
Arcos Arcos de la Frontera Arcos de Jalón Arcos de la Polvorosa Arcos, Burgos Arcos de Valdevez Arcos de la Sierra Arcos de las Salinas Archos ArcomageTài liệu tham khảo
WikiPedia: Arcos,_Burgos //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...