Arconada
Thủ phủ | Arconada |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34449 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 46 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,37/km2 (6,1/mi2) |
Arconada
Thủ phủ | Arconada |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34449 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 46 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,37/km2 (6,1/mi2) |
Thực đơn
ArconadaLiên quan
Arconada Arcona amuricola Alconada Alconada de MaderueloTài liệu tham khảo
WikiPedia: Arconada //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...