Ambajipeta
Huyện | East Godavari |
---|---|
Thủ phủ | Ambajipeta |
Bang | Andhra Pradesh |
• Official | Telugu |
Mã bưu chính | 533214 |
Biển số xe | AP 05 |
• Tổng cộng | 63.134 |
Quốc gia | Ấn Độ |
Múi giờ | IST (UTC+5:30) |
Mandal | Ambajipeta |
• Mật độ | 12/km2 (30/mi2) |
Ambajipeta
Huyện | East Godavari |
---|---|
Thủ phủ | Ambajipeta |
Bang | Andhra Pradesh |
• Official | Telugu |
Mã bưu chính | 533214 |
Biển số xe | AP 05 |
• Tổng cộng | 63.134 |
Quốc gia | Ấn Độ |
Múi giờ | IST (UTC+5:30) |
Mandal | Ambajipeta |
• Mật độ | 12/km2 (30/mi2) |
Thực đơn
AmbajipetaLiên quan
AmbajipetaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ambajipeta http://www.censusindia.gov.in/2011census/dchb/2814...