Alía
Thủ phủ | Alía |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10137 |
Độ cao | 582 m (1,909 ft) |
• Tổng cộng | 1.263 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,1/km2 (50/mi2) |
Đô thị | Alía |
Alía
Thủ phủ | Alía |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10137 |
Độ cao | 582 m (1,909 ft) |
• Tổng cộng | 1.263 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,1/km2 (50/mi2) |
Đô thị | Alía |
Thực đơn
AlíaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Alía //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...