Almoharín
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10132 |
Độ cao | 307 m (1,007 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.050 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 21,1/km2 (550/mi2) |
Đô thị | Almoharín |
Almoharín
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10132 |
Độ cao | 307 m (1,007 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.050 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 21,1/km2 (550/mi2) |
Đô thị | Almoharín |
Thực đơn
AlmoharínLiên quan
AlmoharínTài liệu tham khảo
WikiPedia: Almoharín //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...