Alcubilla_de_las_Peñas
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 42213 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 82 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (30/mi2) |
Đô thị | Alcubilla de las Peñas |
Alcubilla_de_las_Peñas
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 42213 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 82 |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (30/mi2) |
Đô thị | Alcubilla de las Peñas |
Thực đơn
Alcubilla_de_las_PeñasLiên quan
Alcubilla de Avellaneda Alcubillas Alcubilla de Nogales Alcubilla de las Peñas Alcublas Alcuin Alcurus tympanistrigus Alcibiades Alcudia de Monteagud AlcuéscarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alcubilla_de_las_Peñas //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...