Alcollarín
Thủ phủ | Alcollarín |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10135 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 312 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,9/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Alcollarín |
Alcollarín
Thủ phủ | Alcollarín |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10135 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 312 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,9/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Alcollarín |
Thực đơn
AlcollarínLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Alcollarín //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...