Alcocer
Thủ phủ | Alcocer |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
Mã bưu chính | 19125 |
• Tổng cộng | 313 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Guadalajara |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,2/km2 (130/mi2) |
Đô thị | Alcocer |
Alcocer
Thủ phủ | Alcocer |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
Mã bưu chính | 19125 |
• Tổng cộng | 313 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Guadalajara |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,2/km2 (130/mi2) |
Đô thị | Alcocer |
Thực đơn
AlcocerLiên quan
Alcocer Alcocer de Planes Alcocero de Mola Alcover Alcácer do Sal Alconera Alcochera nikkoensis Alcochera aequalis Alcochera flavipes Alcochera albicervicalisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alcocer //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...