Alcaracejos
Thủ phủ | Alcaracejos |
---|---|
Mã bưu chính | 14480 |
Độ cao | 602 m (1,975 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.485 |
Tỉnh | Córdoba |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,4/km2 (220/mi2) |
Đô thị | Alcaracejos |
Alcaracejos
Thủ phủ | Alcaracejos |
---|---|
Mã bưu chính | 14480 |
Độ cao | 602 m (1,975 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.485 |
Tỉnh | Córdoba |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,4/km2 (220/mi2) |
Đô thị | Alcaracejos |
Thực đơn
AlcaracejosLiên quan
Alcara li Fusi Alcaracejos Alcaraz Alcarràs Alcatel Mobile Alcor Alaric I Alcalá de Henares Alcatel Idol 4 AlsarahTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alcaracejos http://www.ine.es/ http://www.juntadeandalucia.es/institutodeestadist... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Alcara...