Albert Ehrenreich Gustav von Manstein (
24 tháng 8 năm
1805 –
11 tháng 5 năm
1877) là một tướng lĩnh
quân đội Phổ, đã có nhiều đóng góp đến việc thành lập
Đế quốc Đức năm
1871.
[1]. Ông đã làm tới cấp bậc cao nhất là
Thượng tướng Bộ binh (General der Infanterie). Ông đã phục vụ trong cuộc
Chiến tranh Áo-Phổ và
Chiến tranh Pháp-Đức, và là ông nội nuôi của nhà
chiến lược Erich von Manstein của
Đức Quốc xã trong
Thế chiến thứ hai.Năm
1822, Manstein gia nhập
Trung đoàn Bộ binh số 3. Vào năm
1841, ông được thăng cấp
thiếu úy và ông trở thành một
sĩ quan phụ tá trong bộ tham mưu của
Quân đoàn I. Đến năm
1864, ông được phong quân hàm
Trung tướng (Generalleutnant) và được trao quyền
tư lệnh Sư đoàn Bộ binh số 6, đơn vị mà ông đã chỉ huy huy trong các trận đánh tại
Dybbøl và
đảo Als trong
Chiến tranh Schleswig lần thứ hai. Trong cuộc
Chiến tranh Áo-Phổ năm
1866, ông đã chỉ huy lực lượng trừ bị của
Tập đoàn quân số 1, và cùng với
quân lính dưới quyền mình tham gia trong
trận Königgrätz ngày
3 tháng 7. Công trạng của ông trong trận chiến này đã khiến cho ông được khen tặng Huân chương
Thập tự Xanh, phần thưởng quân sự cao quý nhất của
Phổ.Vào năm
1867, Manstein được trao quyền chỉ huy
Quân đoàn IV và được thăng cấp
Thượng tướng Bộ binh vào năm
1868. Vào
tháng 8 năm
1870, sau khi cuộc
Chiến tranh Pháp-Đức bùng nổ, Quân đoàn IX đã trở thành một phần thuộc Tập đoàn quân số 2 dưới quyền chỉ huy của Hoàng thân
Friedrich Karl. Manstein và Quân đoàn XI dưới sự chỉ đạo của ông đã thể hiện năng lực của mình trong trận chiến khốc liệt ở
Gravelotte ngày
18 tháng 8. Sau khi
Đế chế thứ hai của
Pháp sụp đổ, Manstein chỉ huy quân đoàn chiến đấu trong các chiến dịch quân sự tại
Orléans và
Le Mans trên thung lũng
sông Loire. Nhờ những cống hiến của mình trong cuộc
chiến tranh này, ông đã được ban thưởng 100.000
thaler. Ông đã giã từ quân ngũ vào năm
1873.