Alange
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06840 |
Độ cao | 323 m (1,060 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.018 |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,6/km2 (330/mi2) |
Đô thị | Alange |
Alange
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06840 |
Độ cao | 323 m (1,060 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.018 |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,6/km2 (330/mi2) |
Đô thị | Alange |
Thực đơn
AlangeLiên quan
Alange Alangudi Alangalang Alangulam (huyện Tirunelveli) Alangium javanicum Alanganallur Alangayam Alangium villosum Alang Alangur, MulbagalTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alange http://www.alange.es //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...