Airbus
Tổng vốn chủ sở hữu | €9,72 tỷ[5] (2018) |
---|---|
Loại hình | Societas Europaea (SE) |
Nhân viên chủ chốt | Denis Ranque (Chủ tịch)[2] Guillaume Faury (CEO)[3] |
Sản phẩm | Dân dụngA220, A300, A310, A318, A319, A320, A321, A330, A340, A350, A380 Phương tiện bay không người lái |
Tên cũ | Công ty mẹ trước 2017: European Aeronautic Defence and Space Company NV (2000–2014), Airbus Group NV (2014–2015), Airbus Group SE (2015–2017) Công ty con trước 2017: Airbus Industrie GIE (1970–2001), Airbus SAS (2001–2017) |
Người sáng lập | Roger Béteille, Felix Kracht, Henri Ziegler, Franz Josef Strauß |
Chi nhánh | Airbus Defence and Space SAS Airbus Helicopters SAS |
Website | www.airbus.com |
Khu vực hoạt động | Toàn cầu |
Trụ sở chính |
|
Chủ sở hữu | Tính đến 30 tháng 9 năm 2019:[6] |
Số nhân viên | 133.671 (2018[5]) |
Thành lập | 18 tháng 12, 1970; 49 năm trước (là Airbus Industrie GIE) |
Công ty con | |
Mã ISIN | NL0000235190 |
Doanh thu | €70,5 tỷ[4] (2018) |
Tổng tài sản | €115,19 tỷ[5] (2018) |
Lợi nhuận kinh doanh | €5,04 tỷ[4] (2018) |
Tiền thân | Aérospatiale-Matra, DASA, và CASA |
Lãi thực | €,05 tỷ[4] (2018) |
Ngành nghề | Hàng không vũ trụ, Quốc phòng |
Mã niêm yết | Bản mẫu:EuronextParis Bản mẫu:BMAD FWB: AIR thành phần CAC 40 thành phần Euro Stoxx 50 |