Bách khoa toàn thư trực tuyến | Tieng Wiki
Không tìm thấy kết quả
Trang_Chính
Aerfer Sagittario 2
Tính năng kỹ chiến thuật (Sagittario 2)
Tính năng kỹ chiến thuật (Sagittario 2) Aerfer Sagittario 2
Đặc điểm riêng
Tổ lái
: 1
Chiều dài
: 9,50 m (31 ft 2 in)
Sải cánh
: 7,50 m (24 ft 7 in)
Chiều cao
: 3,17 m
Diện tích cánh
: 14,5 m² (156 ft²)
Trọng lượng rỗng
: 2.300 kg (5.060 lb)
Tải trọng
: 3.300 kg (7.260 lb)
Động cơ
: 1 động cơ phản lực
Rolls-Royce Derwent
Mk9, lực đẩy 16,2 kN (3.593 lbf)
Hiệu suất bay
Vận tốc cực đại
: 1.050 km/h (567 knot, 656 mph)
Tầm bay
: 765 km (413 nm, 478 mi)
Trần bay
: 14.000 m (39.360 ft)
Vận tốc lên cao
: 2.438 m/phút (7.997 ft/phút)
Lực nâng của cánh
: 228 kg/m² (47 lb/ft²)
Lực đẩy/trọng lượng
: 0,49
Vũ khí
2 pháo Hispano-Suiza 30 mm, 200 viên mỗi khẩu
Dưới cánh mang được 2 quả bom 227 kg (500 lb) hoặc 2 thùng napalm 318 kg (700 lb), hoặc 2 súng máy, hoặc 12 rocket 7,62 cm (3 in)
Thực đơn
Aerfer Sagittario 2
Xem thêm
Tham khảo
Tính năng kỹ chiến thuật (Sagittario 2)
Liên quan
Aerfer Sagittario 2
Aerfer Ariete
Aerfer Leone
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Aerfer Sagittario 2
×