Adrados
Thủ phủ | Adrados |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40354 |
• Tổng cộng | 183 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,4/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Adrados |
Adrados
Thủ phủ | Adrados |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40354 |
• Tổng cộng | 183 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,4/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Adrados |
Thực đơn
AdradosLiên quan
Adrados Adradas Arado SD I Arado SD III Arado SC I Arado SSD I Arado SD II Arado SC IITài liệu tham khảo
WikiPedia: Adrados //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...