Adanero
Thủ phủ | Adanero |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05296 |
• Tổng cộng | 322 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,4/km2 (27/mi2) |
Đô thị | Adanero |
Adanero
Thủ phủ | Adanero |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05296 |
• Tổng cộng | 322 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,4/km2 (27/mi2) |
Đô thị | Adanero |
Thực đơn
AdaneroLiên quan
Adanero AD Andromedae Adan EyrowTài liệu tham khảo
WikiPedia: Adanero //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...