Thực đơn
ATP World Tour Masters 1000 Các giải đấuGiải thi đấu | Quốc gia | Thành phố | Địa điểm thi đấu | Bắt đầu | Kiểu sân | Chỗ ngồi | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | Hoa Kỳ | Indian Wells, California | Indian Wells Tennis Garden | 1987 | Cứng | 16,100 | 6,134,605 $ |
Miami Masters | Hoa Kỳ | Miami, Florida | Tennis Center at Crandon Park | 1985 | Cứng | 13,300 | 6,134,605 $ |
Monte Carlo Masters | Monaco | Monte-Carlo | Monte Carlo Country Club | 1897 | Đất nện | 10,000 | 3,288,530 € |
Madrid Masters | Tây Ban Nha | Madrid | Park Manzanares | 2002 | Đất nện | 12,500 | 4,185,405 € |
Rome Masters | Ý | Roma | Foro Italico | 1930 | Đất nện | 10,400 | 3,288,530 € |
Rogers Cup | Canada | Montreal / Toronto | Stade Uniprix/Rexall Centre | 1881 | Cứng | 11,700 / 12,500 | 3,587,490 $ |
Cincinnati Masters | Hoa Kỳ | Cincinnati, Ohio | Lindner Family Tennis Center | 1899 | Cứng | 11,600 | 3,826,655 $ |
Shanghai Masters | Trung Quốc | Thượng Hải | Qi Zhong Stadium | 2009 | Cứng | 15,000 | 4,783,320 $ |
BNP Paribas Masters | Pháp | Paris | Palais Omnisports de Paris-Bercy | 1968 | Cứng | 14,000 | 3,830,295 € |
Thực đơn
ATP World Tour Masters 1000 Các giải đấuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: ATP World Tour Masters 1000 http://www.24h.com.vn/atp-world-tour-masters-1000-...