Thực đơn
ATP World Tour 250 ĐiểmEvent (Draw) | W | F | SF | QF | Vòng 16 | Vòng 32 | VÒng 64 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn Nam (48) | 250 | 150 | 90 | 45 | 20 | 10 | 0 | 5 | 3 | 0 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đơn Nam (28/32) | 0 | Không có | 12 | 6 | |||||||
Đôi Nam (24) | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | ||||||
Đôi Nam | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có |
Thực đơn
ATP World Tour 250 ĐiểmLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: ATP World Tour 250