Thực đơn
1._deild_karla_2006 Bảng xếp hạngVị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fram | 18 | 13 | 2 | 3 | 32 | 14 | +18 | 41 | Thăng hạng Úrvalsdeild 2007 |
2 | HK | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 18 | +12 | 32 | |
3 | Fjölnir | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | +8 | 29 | |
4 | Þróttur R. | 18 | 9 | 2 | 7 | 21 | 18 | +3 | 29 | |
5 | Stjarnan | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 23 | +3 | 24 | |
6 | KA | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | |
7 | Víkingur Ó. | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 22 | -6 | 19 | |
8 | Þór A. | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 38 | -22 | 19 | |
9 | Leiknir R. | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 25 | -4 | 18 | |
10 | Haukar | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 29 | -9 | 17 | Xuống hạng 2. deild 2007 |
NOTE:Vì 1. deild karla mở rộng thành 12 đội, có 2 đội thăng hạng và chỉ có 1 đội xuống hạng, và có 3 đội thăng hạng từ 2. deild karla.
Thực đơn
1._deild_karla_2006 Bảng xếp hạngLiên quan
1. deild karla 2010 1. deild karla 2011 1. deild karla (bóng đá) 1. deild karla 2001 1. deild karla 2008 1. deild karla 2003 1. deild karla 2005 1. deild karla 1981 1. deild karla 1998 1. deild karla 2009Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1._deild_karla_2006 http://www.rsssf.com/tablesi/ijs06.html