Thực đơn
1._deild_karla_1976 Bảng xếp hạngVị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ÍBV | 16 | 13 | 2 | 1 | 63 | 13 | +50 | 28 | Thăng hạng Úrvalsdeild 1977 |
2 | Þór A. | 16 | 11 | 4 | 1 | 47 | 15 | +32 | 26 | Thăng hạng sau playoff |
3 | Ármann | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 20 | +7 | 18 | |
4 | Völsungur | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 24 | +1 | 18 | |
5 | KA | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 33 | -6 | 14 | |
6 | Haukar | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 32 | -6 | 13 | |
7 | ÍBÍ | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 32 | -14 | 11 | |
8 | Selfoss | 16 | 4 | 3 | 9 | 26 | 50 | -24 | 11 | |
9 | Reynir Á. | 16 | 2 | 1 | 13 | 14 | 48 | -34 | 5 | Tránh xuống hạng sau playoff với đội bóng 1976 2. deild. |
Đội đứng thứ hai 1. deild gặp đội cuối bảng của Úrvalsdeild 1976 giành một suất đá ở Úrvalsdeild 1977, vì số đội ở Úrvalsdeild và 1. deild tăng lên từ 9 thành 10. Þór A. thắng playoff.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Þór A. | 2–0 | Þróttur R. |
Đội đứng cuối 1. deild gặp đội đứng thứ 2 và thứ ba của 2. deild 1976 trong vòng playoff giành hai suất ở 1. deild. Đội bóng đứng đầu 2. deild (Reynir S.) đã thăng hạng trước đó.
Vị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Þróttur N. | 2 | 4 | Thăng hạng |
2 | Reynir Á. | 2 | 2 | Tránh xuống hạng |
3 | Afturelding | 2 | 0 | |
Thực đơn
1._deild_karla_1976 Bảng xếp hạngLiên quan
1. deild karla 2010 1. deild karla 2011 1. deild karla (bóng đá) 1. deild karla 2001 1. deild karla 2008 1. deild karla 2003 1. deild karla 2005 1. deild karla 1981 1. deild karla 1998 1. deild karla 2009Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1._deild_karla_1976