Thực đơn
(8899)_1995_SX29Thực đơn
(8899)_1995_SX29Liên quan
(8899) 1995 SX29 (8896) 1995 QG2 (8894) 1995 PV (8859) 1991 PQ11 (8998) 1981 EG23 (8999) 1981 EJ28 (8989) 1979 XJ (189944) 2003 TX 889 (8996) 1981 EC10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (8899)_1995_SX29 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=8899