Thực đơn
(5979) 1992 XFThực đơn
(5979) 1992 XFLiên quan
(5979) 1992 XF (59798) 1999 PO1 (5974) 1991 UZ2 (5977) 1992 TH1 (5949) 1985 RL3 594913 ꞌAylóꞌchaxnim (9979) 1994 VT 597 597 TCN 599Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (5979) 1992 XF http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=5979