Thực đơn
(5898)_1985_KEThực đơn
(5898)_1985_KELiên quan
(5898) 1985 KE (58482) 1996 TX1 (5880) 1992 MA (5895) 1982 UF2 (58386) 1995 SM53 (5888) 1978 VU7 (58389) 1995 TG2 (58486) 1996 TP13 (5883) 1993 VM5 (58941) 1998 QK29Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (5898)_1985_KE http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=5898