Thực đơn
(35130)_1992_LQThực đơn
(35130)_1992_LQLiên quan
(35130) 1992 LQ (35134) 1992 RE (35131) 1992 PE2 (35132) 1992 PY3 3513 Quqinyue (35396) 1997 XF11 (35309) 1996 YF3 (35399) 1997 YQ1 (35186) 1993 VV1 (35101) 1991 PL16Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (35130)_1992_LQ http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=35130